Từ điển Thiều Chửu
袍 - bào
① Áo dài chấm gót. ||② Vạt cả áo.

Từ điển Trần Văn Chánh
袍 - bào
① Áo dài: 棉袍 Áo bông dài; ② (văn) Vạt áo trước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
袍 - bào
Cái áo dài — Cái vạt áo trước.


袍澤 - bào trạch || 錦袍 - cẩm bào || 柘袍 - chạ bào || 戰袍 - chiến bào || 藍袍 - lam bào || 龍袍 - long bào ||